[ccpw id="5"]

No menu items!
Trang chủDành Cho Nhà Đầu TưKiến Thức Đầu TưCác thuật ngữ chứng khoán cơ bản cần nắm vững

Các thuật ngữ chứng khoán cơ bản cần nắm vững

-

Các thuật ngữ trong chứng khoán là nền tảng giúp nhà đầu tư hiểu rõ thị trường, sản phẩm và chiến lược đầu tư. Việc nắm vững những thuật ngữ này giúp người mới (F0) tự tin hơn khi đọc bảng giá, phân tích cổ phiếu và tránh rủi ro không đáng có. Bài viết dưới đây tổng hợp hơn 50 thuật ngữ chứng khoán cơ bản, giải thích chi tiết, dễ hiểu và thực tế nhất cho người mới bắt đầu.

Vì sao nhà đầu tư F0 cần hiểu các thuật ngữ trong chứng khoán

Khi bước chân vào thị trường tài chính, việc hiểu thuật ngữ chuyên ngành chứng khoán là điều bắt buộc. Những khái niệm này không chỉ giúp nhà đầu tư đọc hiểu báo cáo, biểu đồ hay bảng giá, mà còn là “ngôn ngữ chung” để giao tiếp với môi giới, chuyên viên phân tích và cộng đồng đầu tư.

Đối với nhà đầu tư F0, hiểu rõ các thuật ngữ dùng trong chứng khoán là bước đầu tiên để xây dựng tư duy tài chính đúng đắn, biết cách quản lý vốn, nhận diện rủi ro và lựa chọn cổ phiếu phù hợp mục tiêu.

Các thuật ngữ trong chứng khoán
Các thuật ngữ trong chứng khoán

Các thuật ngữ chứng khoán cơ bản về sản phẩm đầu tư

Khi tham gia thị trường, bạn cần hiểu rõ mình đang đầu tư vào sản phẩm gì. Các khái niệm sau là cốt lõi:

Chứng khoán (Security) là giấy tờ có giá, đại diện cho quyền sở hữu vốn hoặc nghĩa vụ nợ. Phổ biến nhất gồm cổ phiếu và trái phiếu.

Cổ phiếu (Stock) thể hiện quyền sở hữu một phần vốn của doanh nghiệp phát hành. Người nắm giữ gọi là cổ đông (Shareholder), có quyền nhận cổ tức (Dividend) – phần lợi nhuận chia lại cho nhà đầu tư.

Trái phiếu (Bond) là chứng chỉ ghi nhận nghĩa vụ nợ giữa tổ chức phát hành và người mua. Trái chủ nhận lãi cố định, ít rủi ro hơn cổ phiếu.

Ngoài ra, cổ phần (Share) là phần vốn nhỏ nhất của công ty, được chia đều trong tổng vốn điều lệ. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn biết mình đang mua quyền sở hữu hay cho vay vốn.

 Phân loại cổ phiếu theo quy mô và rủi ro

Nhà đầu tư F0 thường gặp khó khi chọn cổ phiếu phù hợp với khẩu vị rủi ro. Dưới đây là những nhóm cổ phiếu tiêu biểu trong các thuật ngữ trong chứng khoán:

Cổ phiếu Bluechip: Là cổ phiếu của doanh nghiệp lớn, tài chính ổn định, thường trả cổ tức đều đặn. Phù hợp cho đầu tư dài hạn.

Cổ phiếu Midcap: Thuộc nhóm công ty quy mô vừa, có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng rủi ro cũng lớn hơn.

Cổ phiếu Penny: Có giá thấp, thanh khoản kém, biến động mạnh. Đây là nhóm rủi ro cao, chỉ phù hợp cho người hiểu rõ thuật ngữ chuyên ngành chứng khoán và biết quản trị vốn.

Các thuật ngữ dùng trong chứng khoán về giá và giao dịch

Một trong những các từ viết tắt trong chứng khoán mà nhà đầu tư cần nhớ nằm ở bảng giá giao dịch:

Giá tham chiếu là mức giá đóng cửa của phiên giao dịch trước, dùng để tính giá trần và giá sàn trong phiên mới.
Giá trần là giá cao nhất được phép giao dịch, giá sàn là giá thấp nhất.
Giá chào mua (Bid) và giá chào bán (Ask) thể hiện cung – cầu của thị trường.

Mệnh giá là giá trị danh nghĩa của cổ phiếu, thường là 10.000 đồng, trong khi thị giá phản ánh giá giao dịch thực tế.

Việc hiểu rõ những thuật ngữ chứng khoán này giúp F0 đọc bảng giá nhanh, tránh mua sai thời điểm.

Các thuật ngữ dùng trong chứng khoán về giá và giao dịch
Các thuật ngữ dùng trong chứng khoán về giá và giao dịch

Thuật ngữ chứng khoán về lệnh và thời gian thanh toán

Trong các thuật ngữ trong chứng khoán, “lệnh” là công cụ giúp nhà đầu tư mua hoặc bán cổ phiếu.

Lệnh giới hạn (LO): Mua hoặc bán tại mức giá xác định, có hiệu lực đến hết ngày.
Lệnh thị trường (MP): Mua bán ngay theo giá tốt nhất đang có.
Lệnh ATO/ATC: Dùng để xác định giá mở cửa (ATO) hoặc đóng cửa (ATC), được ưu tiên khớp trước các lệnh khác.

Một thuật ngữ quan trọng khác là ngày T+1.5 – nghĩa là cổ phiếu hoặc tiền về tài khoản sau 1,5 ngày làm việc kể từ khi giao dịch khớp lệnh. Đây là quy trình thanh toán tiêu chuẩn mà mọi F0 cần nắm rõ để không bị nhầm lẫn khi giao dịch.

Thuật ngữ chứng khoán về rủi ro và đòn bẩy tài chính

Hiểu rõ rủi ro là yếu tố then chốt trong các thuật ngữ chuyên ngành chứng khoán.

Giao dịch ký quỹ (Margin): Là việc vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu, nhằm tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu giá giảm, khoản lỗ cũng tăng tương ứng.

Call Margin: Là yêu cầu bổ sung tiền khi giá trị tài sản thế chấp giảm, nhằm duy trì tỷ lệ an toàn.

Bán giải chấp (Force Sell): Là hành động công ty chứng khoán tự động bán cổ phiếu của nhà đầu tư khi không đủ ký quỹ.

Hội chứng FOMO (Fear Of Missing Out): Là tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội, khiến nhiều người mua cổ phiếu theo đám đông mà không phân tích kỹ, dẫn đến thua lỗ.

Những các thuật ngữ trong chứng khoán này liên quan trực tiếp đến rủi ro tài chính, vì vậy người mới nên thận trọng trước khi sử dụng đòn bẩy.

Các thuật ngữ chứng khoán về phân tích và chiến lược đầu tư

Để đầu tư hiệu quả, nhà đầu tư phải hiểu hai trường phái phân tích cơ bản:

Phân tích cơ bản (FA): Đánh giá cổ phiếu dựa trên tình hình tài chính, tiềm năng tăng trưởng và yếu tố vĩ mô.

Phân tích kỹ thuật (TA): Dự đoán biến động giá dựa trên biểu đồ và khối lượng giao dịch.

Một số các thuật ngữ dùng trong chứng khoán liên quan đến biểu đồ:

  • Hỗ trợ (Support): Mức giá mà cổ phiếu thường dừng giảm.
  • Kháng cự (Resistance): Mức giá mà cổ phiếu khó vượt qua.
  • Break là tín hiệu giá tăng mạnh, Gãy trend báo hiệu khả năng đảo chiều.

Ngoài ra, còn có hai chiến lược phổ biến: Đầu tư giá trị – mua cổ phiếu bị định giá thấp; và Đầu tư lướt sóng – giao dịch ngắn hạn để kiếm lợi nhuận nhanh.

Các thuật ngữ trong chứng khoán về thị trường và huy động vốn

Hiểu cách vận hành của thị trường giúp F0 có cái nhìn toàn cảnh hơn.

Sở giao dịch chứng khoán là nơi diễn ra hoạt động mua bán cổ phiếu.

Thị trường bò (Bull Market) thể hiện xu hướng tăng kéo dài, ngược lại thị trường gấu (Bear Market) cho thấy giá giảm mạnh.

Tính thanh khoản (Liquidity) phản ánh khả năng chuyển đổi cổ phiếu thành tiền nhanh chóng.

Chỉ số chứng khoán (Index) là công cụ đo lường biến động giá chung của nhóm cổ phiếu, giúp nhà đầu tư đánh giá xu hướng.

IPO (Phát hành cổ phiếu lần đầu) là hình thức doanh nghiệp huy động vốn từ công chúng.

Vốn hóa thị trường (Market Cap) cho biết quy mô doanh nghiệp thông qua tổng giá trị cổ phiếu lưu hành.

Những khái niệm này là phần cốt lõi trong hệ thống các thuật ngữ chuyên ngành chứng khoán mà F0 cần nắm để hiểu rõ bức tranh toàn cảnh.

Giải đáp câu hỏi thường gặp của nhà đầu tư F0

1. F0 chứng khoán là gì?

Là nhà đầu tư lần đầu tham gia thị trường, chưa có kinh nghiệm giao dịch.

2. Ngày T+1.5 nghĩa là gì?

Là thời gian chuẩn thanh toán, sau 1,5 ngày làm việc tiền hoặc cổ phiếu mới về tài khoản.

3. Lệnh ATO và LO khác nhau ra sao?

Lệnh ATO ưu tiên xác định giá mở cửa, còn lệnh LO là lệnh giới hạn theo giá bạn chọn.

4. Giao dịch ký quỹ có an toàn không?

Không. Đây là hình thức vay vốn, rủi ro rất cao nếu thị trường giảm mạnh.

5. Làm sao tránh tâm lý FOMO?

Hãy đầu tư dựa trên dữ liệu và chiến lược, không theo đám đông, và luôn giữ tâm lý vững vàng.

Thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán

Việc nắm vững các thuật ngữ trong chứng khoán là nền móng giúp nhà đầu tư mới hiểu rõ cách thị trường vận hành. Khi đã hiểu được các từ viết tắt trong chứng khoán, thuật ngữ chuyên ngành chứng khoán, và bản chất của mỗi sản phẩm tài chính, bạn sẽ tự tin phân tích, chọn cổ phiếu và kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn.

Đầu tư thông minh không chỉ dựa vào may mắn, mà dựa trên hiểu biết và kỷ luật. Vì thế, hãy bắt đầu từ những điều kiến thức đầu tư cơ bản nhất – ngôn ngữ của thị trường chứng khoán. Bạn muốn hiểu sâu hơn về các thuật ngữ trong chứng khoán và cách áp dụng chúng trong chiến lược đầu tư thực tế?

LATEST POSTS

Hiểu nhanh 50+ thuật ngữ chứng khoán cơ bản

Hiểu nhanh 50+ thuật ngữ trong chứng khoán cơ bản giúp bạn đọc bảng giá, hiểu thị trường và ra quyết định đầu tư chính...

Công thức tính tỷ suất sinh lời chi tiết

Công thức tính tỷ suất sinh lời là thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá hiệu quả sử dụng...

Hướng dẫn 5 bước cách mua cổ phiếu trên sàn cho người mới

Cách mua cổ phiếu trên sàn là chủ đề mà mọi nhà đầu tư mới đều quan tâm. Việc hiểu đúng quy trình, chuẩn bị...

Giấy xác nhận đăng ký đất đai lần đầu theo thủ tục mới 2024

Giấy xác nhận đăng ký đất đai lần đầu là bước quan trọng trong quy trình xác lập quyền sử dụng đất hợp pháp. Đây...

Follow us

0Thành viênThích
0Người theo dõiTheo dõi
0Người theo dõiĐăng Ký

Most Popular